He broke the world record in swimming.
Dịch: Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới môn bơi lội.
The company broke its own sales record this year.
Dịch: Công ty đã phá kỷ lục doanh số của chính mình trong năm nay.
phá kỷ lục
vượt kỷ lục
người phá kỷ lục
07/11/2025
/bɛt/
Cảm ơn bạn vì mọi điều
nhạc thư giãn, nhạc tạo cảm giác thoải mái
Người mạnh mẽ, kiên cường
tròn 50 tuổi
Hào hoa phong trần
Tài liệu phản giáo dục
Bánh dim sum
hoạt động công cộng