He broke the world record in swimming.
Dịch: Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới môn bơi lội.
The company broke its own sales record this year.
Dịch: Công ty đã phá kỷ lục doanh số của chính mình trong năm nay.
phá kỷ lục
vượt kỷ lục
người phá kỷ lục
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Tế bào ung thư
sự xung đột, sự tranh chấp
Bảo vệ người dân
ăn ngon miệng
va chạm mạnh
như một nhóm
hoa trumpet
nghệ thuật acrylic