He made a linguistic mistake in his speech.
Dịch: Anh ấy đã mắc lỗi ngữ pháp trong bài phát biểu của mình.
The teacher corrected the student's linguistic mistake.
Dịch: Giáo viên đã sửa lỗi ngữ pháp của học sinh.
lỗi ngữ pháp
lỗi trong ngôn ngữ
lỗi
ngữ pháp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vật liệu, trang thiết bị
tóm tắt sản xuất
bệnh về xương
súp đậu đỏ
kỳ diệu, tuyệt vời
bài hát tự sự
người hay cáu kỉnh hoặc hay buồn bực
lơ lửng