Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "linguistic"

noun
Cognitive Linguistics
/ˈkɒɡnɪtɪv lɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ học tri nhận

noun
linguistic obstacle
/lɪŋˈɡwɪstɪk ˈɒbstəkəl/

rào cản ngôn ngữ

noun
linguistic challenge
/lɪŋˈɡwɪstɪk ˈtʃælɪndʒ/

thách thức ngôn ngữ

noun
linguistic diversity
/lɪŋˈɡwɪs.tɪk daɪˈvɜː.sɪ.ti/

Sự đa dạng về ngôn ngữ trong một cộng đồng hoặc trên toàn thế giới

noun
linguistic mistake
/ˈlɪŋɡwɪstɪk meɪstək/

lỗi ngữ pháp hoặc lỗi trong việc sử dụng ngôn ngữ

noun
linguistic heritage
/ˈlɪŋɡwɪstɪk ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản ngôn ngữ học

noun
linguistic error
/ˈlɪŋɡwɪstɪk ˈɛrər/

lỗi ngôn ngữ

noun
linguistic psychology
/lɪŋˈɡwɪstɪk saɪˈkɒlədʒi/

Tâm lý học ngôn ngữ

noun
linguistic application
/lɪŋˈɡwɪstɪk ˌæplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng ngôn ngữ

noun
degree in linguistics
/dɪˈɡriː ɪn lɪŋˈɡwɪstɪks/

bằng cấp về ngôn ngữ học

noun
linguistic briefing
/lɪŋˈɡwɪs.tɪk ˈbrif.ɪŋ/

tóm tắt ngôn ngữ

noun
linguistic unit
/lɪŋˈɡwɪs.tɪk ˈjuː.nɪt/

đơn vị ngôn ngữ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY