She is a fan of international cinema.
Dịch: Cô ấy là một người hâm mộ điện ảnh quốc tế.
The festival showcases the best of international cinema.
Dịch: Liên hoan phim trưng bày những tác phẩm điện ảnh quốc tế hay nhất.
điện ảnh thế giới
điện ảnh toàn cầu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Các nhóm thiểu số tính dục
Tên yêu thích
Sự tiêm phòng
năm nào
Nghiên cứu sinh
xe thể thao
Thuê người giúp việc
cộng tác viên; người liên kết