I love eating candied melon during festivals.
Dịch: Tôi thích ăn dưa lê kẹo trong các lễ hội.
Candied melon makes a great snack.
Dịch: Dưa lê kẹo là một món ăn vặt tuyệt vời.
trái cây kẹo
dưa ngọt
dưa
làm kẹo
07/11/2025
/bɛt/
thông báo lỗi
loại hình nghệ thuật
cuộc bao vây
Nụ cười chế giễu, thể hiện sự khinh thường hoặc coi thường
Ếch bò Mỹ
hai tay đặt sau lưng
Hẹn hò với bạn trai cũ
Brussels (thủ đô của Bỉ)