The study suffered from limited data.
Dịch: Nghiên cứu bị hạn chế do dữ liệu hạn chế.
We are working with limited data to make predictions.
Dịch: Chúng tôi đang làm việc với dữ liệu hạn chế để đưa ra dự đoán.
dữ liệu bị hạn chế
dữ liệu khan hiếm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
tài liệu liên quan
khả năng mang thai
đội hình xuất phát
kéo giãn thân mình
chấp nhận hậu quả
ấm đun nước nhỏ giọt
nhóm văn hóa
người phụ trách đăng ký, thư ký