She is beautiful and confident.
Dịch: Cô ấy xinh đẹp và tự tin.
He projects a beautiful and confident image.
Dịch: Anh ấy tạo dựng hình ảnh xinh đẹp và tự tin.
Quyến rũ và tự tin
Lộng lẫy và điềm tĩnh
vẻ đẹp và sự tự tin
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Xúc xích kiểu Đức, thường làm từ thịt lợn và gia vị.
cảnh báo an toàn
Các biện pháp an toàn về điện
Gia tăng giá trị tài sản
Kỹ thuật đơn giản
cảm giác hồi hộp, phấn khích
lưu trú nhiều ngày
nhảy múa dân gian