She is beautiful and confident.
Dịch: Cô ấy xinh đẹp và tự tin.
He projects a beautiful and confident image.
Dịch: Anh ấy tạo dựng hình ảnh xinh đẹp và tự tin.
Quyến rũ và tự tin
Lộng lẫy và điềm tĩnh
vẻ đẹp và sự tự tin
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quyết định xây dựng
nguồn sáng tạo
váy cưới
Khoa học thần kinh
vùng quê nghèo
Nhạy cảm với mùi
không được bảo vệ
Đáng ghét