The apartment has a kitchenette.
Dịch: Căn hộ có một bếp nhỏ.
Our hotel room included a kitchenette, which was very convenient.
Dịch: Phòng khách sạn của chúng tôi có một bếp nhỏ, rất tiện lợi.
bếp nhỏ
bếp mini
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Dấu vết kiểm toán
thiếu nữ yêu kiều
biển báo nhường đường
ngày sản xuất
thức ăn kiếm được
cuộc biểu tình, cuộc mít tinh
hít thở
hành động đính chính