The apartment has a kitchenette.
Dịch: Căn hộ có một bếp nhỏ.
Our hotel room included a kitchenette, which was very convenient.
Dịch: Phòng khách sạn của chúng tôi có một bếp nhỏ, rất tiện lợi.
Chiết xuất từ cây trà (Camellia sinensis), thường dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.