He wants a stable life after years of traveling.
Dịch: Anh ấy muốn một cuộc sống ổn định sau nhiều năm đi du lịch.
A stable life is important for raising children.
Dịch: Một cuộc sống ổn định rất quan trọng để nuôi dạy con cái.
cuộc sống an cư
cuộc sống bảo đảm
ổn định
một cách ổn định
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
các môn thể thao mùa đông
Xây dựng mối quan hệ
nhanh nhạy, sắc sảo
Bản Sport
Không gian cho thuê
một cách không trang trọng, bình thường hoặc thoải mái
gợi sự hứng thú
Sản phẩm bền vững