He wants a stable life after years of traveling.
Dịch: Anh ấy muốn một cuộc sống ổn định sau nhiều năm đi du lịch.
A stable life is important for raising children.
Dịch: Một cuộc sống ổn định rất quan trọng để nuôi dạy con cái.
cuộc sống an cư
cuộc sống bảo đảm
ổn định
một cách ổn định
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sương mai dưới nắng
Nghi ngờ phải chăng
người xem trò chơi
Giám đốc phim
được gán nhãn
thảm tập thể dục
môi trường thính giác
chất kích thích