The lifeguard used a lifesaving device to save the drowning swimmer.
Dịch: Người cứu hộ đã sử dụng thiết bị cứu sinh để cứu người bơi bị đuối nước.
It's important to have a lifesaving device on board when sailing.
Dịch: Thật quan trọng khi có một thiết bị cứu sinh trên tàu khi đi biển.
Kế hoạch ăn uống hoặc chế độ dinh dưỡng được thiết lập để kiểm soát hoặc đạt được mục tiêu sức khỏe hoặc cân nặng