The protest caused a commotion in the city center.
Dịch: Cuộc biểu tình đã gây náo loạn ở trung tâm thành phố.
The loud music caused a commotion among the neighbors.
Dịch: Âm nhạc lớn đã gây náo loạn trong khu phố.
khuấy động rắc rối
tạo ra sự náo động
sự náo loạn
gây náo loạn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Sông Dương Tử
Giám đốc công ty
Xe buýt uốn cong
lễ hội hóa trang
nền tảng đầu tư
hội nghị đầu tư
cây cọ dầu
mưa đá lạnh, hiện tượng mưa đóng băng