He found a transient residence while looking for a permanent home.
Dịch: Anh ấy tìm thấy một chỗ ở tạm thời trong khi tìm kiếm một ngôi nhà vĩnh viễn.
Many students live in transient residences during the school year.
Dịch: Nhiều sinh viên sống trong các chỗ ở tạm thời trong suốt năm học.
Cơ quan chịu trách nhiệm về việc làm và quản lý nguồn nhân lực.
Thành phố São Paulo, là thành phố lớn nhất của Brazil và là một trong những trung tâm kinh tế lớn nhất của thế giới.