She left a significant legacy for her children.
Dịch: Cô để lại một di sản quan trọng cho con cái của mình.
The artist's work is part of our cultural legacy.
Dịch: Tác phẩm của nghệ sĩ là một phần của di sản văn hóa của chúng ta.
thừa kế
di sản văn hóa
di sản
để lại di sản
16/09/2025
/fiːt/
hợp nhất
sửa chữa, khắc phục
nông nghiệp chặt và đốt
tái hôn
sự bay nhảy của não
Sức khỏe cảm xúc
Xe cắm điện (xe điện có khả năng sạc từ nguồn điện bên ngoài)
cuộc thi trên toàn quốc