I have some leftover time before the meeting.
Dịch: Tôi có một ít thời gian còn lại trước cuộc họp.
Use your leftover time wisely.
Dịch: Hãy sử dụng thời gian dư của bạn một cách khôn ngoan.
thời gian còn lại
thời gian rảnh
còn lại
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
nông sản theo mùa
diễn ngôn cộng đồng
cư dân
mẹo tạo dáng
hệ thống ống nước
dịch vụ mai mối
Mỹ Latinh
ranh giới cá nhân