The violet plant blooms beautifully in spring.
Dịch: Cây violet nở hoa đẹp vào mùa xuân.
She has a violet plant in her garden.
Dịch: Cô ấy có một cây violet trong vườn.
cây màu tím
cây ra hoa
hoa violet
màu violet
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Giấy chứng nhận định giá
tính phổ quát
Tranh chấp quyền sở hữu
kiểm soát chất lượng không khí
đi quay phim
cán cân thương mại dương
nhân viên chăm sóc khách hàng
tạp chất gây hại