They had a summer fling that lasted only a few weeks.
Dịch: Họ có một mối tình mùa hè chỉ kéo dài vài tuần.
Many people experience a summer fling while on vacation.
Dịch: Nhiều người trải qua một mối tình mùa hè trong kỳ nghỉ.
mối tình mùa hè
mối quan hệ không chính thức
cuộc tình thoáng qua
ném, quăng, vứt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Người lái máy bay
nguy cơ viêm tụy
màu vàng nắng
chào đón
mờ ám, đáng ngờ
nó học
Cấp sóng cao, sóng biển lớn
Thị trường đang phát triển