They had a summer fling that lasted only a few weeks.
Dịch: Họ có một mối tình mùa hè chỉ kéo dài vài tuần.
Many people experience a summer fling while on vacation.
Dịch: Nhiều người trải qua một mối tình mùa hè trong kỳ nghỉ.
mối tình mùa hè
mối quan hệ không chính thức
cuộc tình thoáng qua
ném, quăng, vứt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
các khu công nghiệp
chìm vào quên lãng
giường đôi
Nội soi dạ dày
tán tỉnh, quyến rũ
mù tạt
Tính phản sắt từ
các khoản phải trả