He handed out leaflets to promote the event.
Dịch: Anh ấy phát tờ rơi để quảng bá sự kiện.
The company distributed leaflets about their new product.
Dịch: Công ty phân phát tờ rơi về sản phẩm mới của họ.
tờ rơi
quảng cáo nhỏ
phân phát tờ rơi
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Quả có vị chua
ngoại ô, vùng ven thành phố
dồi dào, phong phú
năm ngoái
Phòng khám chuyên khoa
microphone, thiết bị thu âm
hoạt động thanh toán
những vấn đề về hình ảnh cơ thể