He handed out leaflets to promote the event.
Dịch: Anh ấy phát tờ rơi để quảng bá sự kiện.
The company distributed leaflets about their new product.
Dịch: Công ty phân phát tờ rơi về sản phẩm mới của họ.
tờ rơi
quảng cáo nhỏ
phân phát tờ rơi
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
thành phố thủ đô
trượt, trượt xuống, lướt
trứng quá cỡ
tài khoản không chính xác
Lệ phí hành chính
cơ quan có trách nhiệm
thuộc phổi
Dải động cao (HDR)