I received a brochure about the new hotel.
Dịch: Tôi đã nhận được một tờ rơi về khách sạn mới.
The travel agency provided a colorful brochure.
Dịch: Công ty du lịch đã cung cấp một tờ rơi đầy màu sắc.
tờ rơi
tài liệu quảng cáo
quá trình phát tờ rơi
phát tờ rơi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Lừa đảo khách hàng
tài sản tài chính
nghệ sĩ thị giác
Chứng nhận máy tính văn phòng
dưa hấu
hình dạng này
bánh khoai tây
Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam