The oversized egg was difficult to fit in the carton.
Dịch: Trứng quá cỡ rất khó để vừa vào thùng.
She won a prize for the biggest oversized egg at the fair.
Dịch: Cô ấy đã giành giải thưởng cho quả trứng quá cỡ lớn nhất tại hội chợ.
trứng lớn
trứng khổng lồ
trứng
quá cỡ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tạt nước, làm bắn nước, làm văng
thương mại tiếng Anh
Sinh viên nghiên cứu
phim tài liệu về trường học
khăn ướt cho trẻ em
Tầng lá
doanh nghiệp phát đạt
Hàn Quốc