The oversized egg was difficult to fit in the carton.
Dịch: Trứng quá cỡ rất khó để vừa vào thùng.
She won a prize for the biggest oversized egg at the fair.
Dịch: Cô ấy đã giành giải thưởng cho quả trứng quá cỡ lớn nhất tại hội chợ.
trứng lớn
trứng khổng lồ
trứng
quá cỡ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đi bộ trong thành phố
lên đời cực gắt
diễn biến mở rộng điều tra
tăng khoảng cách
người điều phối du lịch
Leo núi, thể thao leo núi
giới chuyên môn
An ninh châu Âu