This country is a leading market in Asia.
Dịch: Đất nước này là một thị trường dẫn đầu ở châu Á.
They have become a leading market player.
Dịch: Họ đã trở thành một người chơi hàng đầu trên thị trường.
thị trường thống trị
thị trường chính
dẫn đầu
dẫn dắt
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
rối loạn lo âu
gạo nguyên hạt
thủ tục đơn giản
đánh dấu thời gian
sự hiểu sai
Giai đoạn chuyển nhượng
Vua phá lưới
kiểm soát, điều khiển