The company allocated a flexible fund for unexpected expenses.
Dịch: Công ty đã phân bổ một quỹ linh hoạt cho các khoản chi phí bất ngờ.
A flexible fund allows organizations to adapt to changing financial needs.
Dịch: Quỹ linh hoạt cho phép các tổ chức thích ứng với những thay đổi về nhu cầu tài chính.
hướng dẫn ngầm hoặc không chính thức được truyền đạt để thực hiện một hành động hoặc quy trình