Parents should set limits on their children's screen time.
Dịch: Cha mẹ nên đặt giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử của con cái.
The company has set limits on travel expenses.
Dịch: Công ty đã đặt giới hạn cho chi phí đi lại.
hạn chế
xác định ranh giới
giới hạn
có giới hạn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Vượt trội hơn, đánh bại
vô luật, không có luật pháp
dưa chua
Khó chiều lòng
Đánh giá khoản vay
phản ứng trái chiều
cộng tác viên tiếp thị
Gỡ lỗi của não bộ