The larger part of the population lives in urban areas.
Dịch: Phần lớn hơn của dân số sống ở các khu vực đô thị.
He contributed the larger part of the funding for the project.
Dịch: Anh ấy đã đóng góp phần lớn cho quỹ của dự án.
Sự siêng năng bù đắp cho trí thông minh.
Văn hóa hẹn hò không ràng buộc, thường liên quan đến các mối quan hệ tình dục ngắn hạn và thoáng qua.