The baby is sleeping in the bassinet.
Dịch: Em bé đang ngủ trong cái nôi.
She bought a beautiful bassinet for her newborn.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái nôi đẹp cho đứa trẻ mới sinh.
cái nôi
cái nôi trẻ em
đặt vào cái nôi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trình bày
máy bay không người lái
Kỹ thuật vẽ
cuộc họp về ngân sách
nộp bài tập
hệ thống bảo vệ
khuyến nghị chuyên môn
yên tĩnh