Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "larger"

adjective
larger than 1,000 m2

lớn hơn 1.000 m2

noun phrase
larger share
/ˈlɑːr.dʒər ʃɛər/

phần lớn hơn

noun
larger portion
/ˈlɑːr.dʒər ˈpɔːr.ʃən/

phần lớn hơn

adjective
larger than
/ˈlɑːrdʒər ðæn/

lớn hơn

noun
larger part
/ˈlɑːrdʒər pɑːrt/

phần lớn hơn

phrase
the larger the crowd, the greater the fun
/ðə ˈlɑrʤər ðə kraʊd, ðə ˈɡreɪtər ðə fʌn/

Càng đông người thì càng vui.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY