The knotless rope made the climbing easier.
Dịch: Dây thừng không có nút thắt giúp việc leo trèo dễ dàng hơn.
She preferred a knotless hairstyle for comfort.
Dịch: Cô ấy thích kiểu tóc không có nút thắt để thoải mái hơn.
không được buộc chặt
lỏng lẻo
tính không có nút thắt
không có nút thắt
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
thành phần hoạt tính
Giành vé tham dự World Cup
Thiếu oxy não
không gian giải trí
đánh trứng, khuấy đều
khu vực chụp ảnh selfie
Sống có ý thức
dầu thơm