She used a whisk to beat the eggs.
Dịch: Cô ấy đã dùng một cái đánh trứng để đánh trứng.
Whisk the cream until it forms soft peaks.
Dịch: Đánh kem cho đến khi nó tạo thành những đỉnh mềm.
đánh
khuấy
râu
đánh trứng
16/09/2025
/fiːt/
bữa tiệc, đảng phái
bãi biển
Bê bối dàn xếp tỷ số
An toàn điện
Sự quen thuộc của người tiêu dùng với thương hiệu
đơn hàng đã hoàn tất
Khai báo sau thẩm vấn
Động lực thị trường