She used a whisk to beat the eggs.
Dịch: Cô ấy đã dùng một cái đánh trứng để đánh trứng.
Whisk the cream until it forms soft peaks.
Dịch: Đánh kem cho đến khi nó tạo thành những đỉnh mềm.
đánh
khuấy
râu
đánh trứng
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
bánh pháo
iPhone (điện thoại thông minh của Apple)
vỏ chăn
Phê bình phim
Đồ họa ấn tượng
không đáng tin cậy
chế độ ăn toàn thực phẩm
sự may mắn