The kitchen helper prepared all the vegetables for the meal.
Dịch: Người giúp việc trong bếp đã chuẩn bị tất cả rau củ cho bữa ăn.
As a kitchen helper, you must be organized and efficient.
Dịch: Là một người giúp việc trong bếp, bạn phải có tổ chức và hiệu quả.
The kitchen helper learned a lot from the head chef.
Dịch: Người giúp việc trong bếp đã học hỏi được nhiều từ đầu bếp chính.
Chứng nhận hoặc bằng cấp xác nhận khả năng hoặc trình độ của người dạy học hoặc giáo viên