Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

educator credential

/ˈɛdʒʊˌkeɪtər ˈkrɛdənʃəl/

Chứng nhận hoặc bằng cấp xác nhận khả năng hoặc trình độ của người dạy học hoặc giáo viên

noun
dictionary

Định nghĩa

Educator credential có nghĩa là Chứng nhận hoặc bằng cấp xác nhận khả năng hoặc trình độ của người dạy học hoặc giáo viên
Ngoài ra educator credential còn có nghĩa là Chứng chỉ chuyên môn dành cho người giáo dục, Bằng cấp xác nhận tư cách giảng viên hoặc giảng dạy

Ví dụ chi tiết

She obtained her educator credential last year to teach at the university.

Dịch: Cô ấy đã lấy chứng nhận giáo viên của mình vào năm ngoái để dạy đại học.

Without an educator credential, he cannot apply for the teaching position.

Dịch: Không có bằng cấp giáo viên, anh ấy không thể ứng tuyển vào vị trí giảng dạy.

Từ đồng nghĩa

teaching certification

chứng chỉ giảng dạy

educator license

giấy phép giáo viên

Họ từ vựng

noun

educator

giáo viên

verb

educate

giáo dục

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

teaching qualification
professional certification

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
dramatic poetry
/ˈdræmætɪk ˈpoʊɪtri/

Thơ kịch, thể loại thơ mang tính kịch tính và biểu cảm cao, thường dùng để kể chuyện hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ qua hình thức thi ca.

noun
governance structure
/ˈɡʌvərnəns ˈstrʌktʃər/

cấu trúc quản trị

noun
fracas
/ˈfreɪkɑːs/

cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn om sòm

noun
Adulterated food
/əˈdʌltəreɪtɪd fuːd/

Thực phẩm bị pha trộn

noun/adjective
Brazilian
/brəˈzɪl.jən/

Người hoặc thứ thuộc về Brazil.

noun
folk song
/foʊk sɔŋ/

bài hát dân gian

noun
cherry blossom in full bloom
/ˈtʃeri ˈblɒsəm ɪn fʊl bluːm/

anh đào nở rộ

verb
sulk
/sʌlk/

giận dỗi

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1806 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1935 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1707 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1314 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2095 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1344 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1806 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1344 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1806 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1935 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1707 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1314 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2095 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1344 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1806 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1344 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1806 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1935 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1707 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1314 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY