Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "khoan"

noun
khoe lifestyle
/ˈʃoʊi ˈlaɪfˌstaɪl/

Phong cách sống khoe khoang

verb
brag about achievements
/bræɡ əˈbaʊt əˈtʃiːvmənts/

khoe khoang thành tích

noun
clemency
/ˈklɛmənsi/

sự khoan dung, lòng nhân từ

adjective
mouth full
/maʊθ fʊl/

khoang miệng ngập tràn

verb
brag about sales
/bræɡ əˈbaʊt seɪlz/

khoe khoang về doanh số

noun
boast photos
/boʊst ˈfoʊtoʊz/

ảnh khoe khoang

verb
drill through
/drɪl θruː/

khoan thủng

verb
boast about pictures
/boʊst əˈbaʊt ˈpɪktʃərz/

khoe khoang về ảnh

verb
brag about pictures
/bræɡ əˈbaʊt ˈpɪktʃərz/

khoe khoang về ảnh

adjective
Uncompromising
/ʌnˈkɒmprəmaɪzɪŋ/

Không khoan nhượng

noun/verb
drills
/drɪlz/

máy khoan

noun/verb
showboating
/ˈʃoʊˌboʊtɪŋ/

Sự phô trương, khoe khoang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY