He plays a key role in the project.
Dịch: Anh ấy đóng một vai trò then chốt trong dự án.
The technology plays a key role in the company's success.
Dịch: Công nghệ đóng một vai trò then chốt trong thành công của công ty.
vai trò cốt yếu
vai trò trung tâm
then chốt
07/11/2025
/bɛt/
Thẩm định
một thời đại
thói quen cắm điện
hệ thống bảo vệ chống cháy
điều hòa không khí
thép kết cấu
giấy phép lái xe mô tô
Sơ đồ tổ chức