He plays a key role in the project.
Dịch: Anh ấy đóng một vai trò then chốt trong dự án.
The technology plays a key role in the company's success.
Dịch: Công nghệ đóng một vai trò then chốt trong thành công của công ty.
vai trò cốt yếu
vai trò trung tâm
then chốt
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
nhịp điệu hàng ngày
nhấn mạnh
gương mặt thân thiện
đặc điểm kỹ thuật
công ty pháo hoa
ngành tài chính
Dung dịch cô đặc
thuyền trưởng