He was forgiven for his mistakes.
Dịch: Anh ấy đã được tha thứ cho những lỗi lầm của mình.
I have forgiven him a long time ago.
Dịch: Tôi đã tha thứ cho anh ấy từ lâu rồi.
được tha thứ
được miễn tội
tha thứ
sự tha thứ
có thể tha thứ được
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
mưa đá lạnh, hiện tượng mưa đóng băng
bị trục xuất
thương vong dân thường
sản phẩm hiện có
Người quản lý rừng
ổn định khu vực
Đại Hùng Tinh
cái cào đất; cào