The scullery was located next to the kitchen.
Dịch: Phòng rửa bát đĩa nằm cạnh nhà bếp.
He worked in the scullery cleaning dishes.
Dịch: Anh ấy làm việc trong phòng rửa bát đĩa để rửa chén.
phòng đựng thức ăn
nhà bếp
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
kỹ thuật điện lực
thị trường cân bằng
Phong trào chính trị
Cây bụi
người làm nông
bọc, phủ, lớp ngoài
mặt dựng kính
phim truyện