She has a sophisticated taste in art.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh vi trong nghệ thuật.
The technology used in the device is very sophisticated.
Dịch: Công nghệ sử dụng trong thiết bị rất phức tạp.
tinh tế
thanh lịch
sự tinh vi
làm tinh vi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thị trường quốc tế
sự thuyết phục
mua bán hóa đơn
nơi trú ẩn, khu bảo tồn
vé xem trận chung kết
Truyền thông (phương tiện)
nghỉ phép vì đau buồn
khóa xác thực