Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "kẹo dẻo"

noun
gummy worms
/ˈɡʌmi wɔːrmz/

Kẹo dẻo hình giun, loại kẹo mềm, dai có hình dạng giống giun

noun
gummy bear
/ˈɡʌmi bɛr/

kẹo dẻo hình gấu

noun
gummy bears
/ˈɡʌmi bɛrz/

kẹo dẻo hình gấu

noun
marshmallow
/ˈmɑːrʃˌmɛloʊ/

kẹo dẻo

noun
gummy candy coated in powdered sugar
/ˈɡʌmi ˈkændi ˈkoʊtɪd ɪn ˈpaʊdərd ˈʃʊɡər/

kẹo dẻo được phủ đường bột

noun
gummy candy
/ˈɡʌmi ˈkændi/

kẹo dẻo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY