I love roasting marshmallows over the campfire.
Dịch: Tôi thích nướng kẹo dẻo bên lửa trại.
Marshmallows are often used in hot chocolate.
Dịch: Kẹo dẻo thường được sử dụng trong sô cô la nóng.
bộ chứa nước tiểu tạm thời (thường là một túi dùng để chứa nước tiểu trong y học)