Have a good day!
Dịch: Chúc bạn một ngày tốt đẹp!
It was a good day for a picnic.
Dịch: Đó là một ngày tốt để đi dã ngoại.
ngày dễ chịu
ngày hạnh phúc
điều tốt
làm điều tốt
07/11/2025
/bɛt/
Gấc seed; the seed of the gấc fruit, often used in Vietnamese cuisine for its nutritional value.
tạp chí tài chính
không gian ẩm thực
Dây nguồn mở rộng
trưởng thành, lớn lên
thống vũ khí đắt nhất
Người thực hành yoga
vaccine ung thư tiềm năng