The remote area is difficult to access.
Dịch: Khu vực xa xôi rất khó tiếp cận.
She used a remote to turn on the television.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng điều khiển từ xa để bật tivi.
xa xôi
xa cách
sự xa xôi
điều khiển từ xa
20/11/2025
hai mươi chín
Lập kế hoạch công việc
vở kịch phục trang
rau chân vịt
bình chứa thức ăn đã chuẩn bị
lực cầu
vị trí được trả lương cao
thang âm C trưởng