The remote area is difficult to access.
Dịch: Khu vực xa xôi rất khó tiếp cận.
She used a remote to turn on the television.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng điều khiển từ xa để bật tivi.
xa xôi
xa cách
sự xa xôi
điều khiển từ xa
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Sự kết hợp đa giác quan
sự hợp tác toàn cầu
thiếu tính phiêu lưu
người yêu cũ
cảm thấy tự hào
tính toán, ước lượng
sự cắt xén, sự làm tàn tật
người tin vào hôn nhân