He felt alienated from his friends.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị xa lánh khỏi bạn bè.
The new policies have alienated many employees.
Dịch: Các chính sách mới đã khiến nhiều nhân viên cảm thấy bị tách biệt.
bị xa lánh
bị cô lập
sự xa lánh
làm cho xa lánh
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Thương mại cổ đại
bận rộn với
thảm họa thiên nhiên
mặc dù sự náo động
Ảnh selfie tự nhiên
Sự công nhận, sự nhận diện
khái niệm
quốc gia Bắc Âu