He felt alienated from his friends.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị xa lánh khỏi bạn bè.
The new policies have alienated many employees.
Dịch: Các chính sách mới đã khiến nhiều nhân viên cảm thấy bị tách biệt.
bị xa lánh
bị cô lập
sự xa lánh
làm cho xa lánh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
ống thông
người buôn bán
nướng (thức ăn trong lò)
sự chà rửa
đi dạo
thùng rác
Phó đội trưởng
khai thác ánh sáng ban ngày