He felt alienated from his friends.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị xa lánh khỏi bạn bè.
The new policies have alienated many employees.
Dịch: Các chính sách mới đã khiến nhiều nhân viên cảm thấy bị tách biệt.
bị xa lánh
bị cô lập
sự xa lánh
làm cho xa lánh
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
kết nối trực tiếp
Múa bão khốc liệt
thế chấp
khu Do Thái
hoán đổi thông tin
tin đồn chưa được xác nhận
cần nhận thức sớm
Hệ thống IT