He felt alienated from his friends.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị xa lánh khỏi bạn bè.
The new policies have alienated many employees.
Dịch: Các chính sách mới đã khiến nhiều nhân viên cảm thấy bị tách biệt.
bị xa lánh
bị cô lập
sự xa lánh
làm cho xa lánh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lễ hội âm nhạc
bánh quy mặn
gấp
cọ xát, mài mòn
công cụ ghi nhớ
cấp quốc gia
giá trị hỗ trợ
Diễn đàn về trang điểm