He was badly injured in the accident.
Dịch: Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn.
She injured her leg playing tennis.
Dịch: Cô ấy bị thương ở chân khi chơi quần vợt.
bị thương
bị đau
vết thương
gây thương tích
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
dịch vụ y tế
báo điện tử
Người mua trả trước
hướng dẫn an toàn
cơ sở kinh doanh hợp pháp
Thương hiệu Việt nội địa
làm việc uể oải, không hiệu quả
Nữ nghệ sĩ biểu diễn