He was badly injured in the accident.
Dịch: Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn.
She injured her leg playing tennis.
Dịch: Cô ấy bị thương ở chân khi chơi quần vợt.
Thiếu oxy trong mô hoặc máu, thường gây ra các vấn đề về sức khỏe hoặc tổn thương tế bào.