She is involved in many community projects.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nhiều dự án cộng đồng.
He was involved in the negotiations.
Dịch: Anh ấy có dính líu đến các cuộc đàm phán.
Xu hướng thiên về hoặc có khả năng mắc phải điều gì đó, đặc biệt là về mặt di truyền hoặc tâm lý