She is involved in many community projects.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nhiều dự án cộng đồng.
He was involved in the negotiations.
Dịch: Anh ấy có dính líu đến các cuộc đàm phán.
Monosodium glutamate, một loại gia vị thường được dùng trong nấu ăn để tăng cường hương vị.