She is involved in many community projects.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nhiều dự án cộng đồng.
He was involved in the negotiations.
Dịch: Anh ấy có dính líu đến các cuộc đàm phán.
tham gia
tham gia vào
sự tham gia
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
protein đặc trưng
tập hợp vi khuẩn bám dính vào bề mặt, thường trong môi trường ẩm ướt
xé luật BTC
hoa kiếm (loài hoa thuộc họ diên vĩ)
nhóm nghiên cứu
người ta nói
thiết kế phông chữ
Vai trò quản lý