The company unveiled a glimpse of its new product at the conference.
Dịch: Công ty đã hé lộ một cái nhìn thoáng qua về sản phẩm mới của mình tại hội nghị.
The trailer unveils a glimpse of the movie's plot.
Dịch: Đoạn giới thiệu hé lộ một cái nhìn thoáng qua về cốt truyện của bộ phim.