She is involved in many community projects.
Dịch: Cô ấy tham gia nhiều dự án cộng đồng.
He was involved in the investigation.
Dịch: Anh ấy đã dính líu vào cuộc điều tra.
tham gia
dính líu
sự tham gia
bao gồm
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Tham gia giao thông
Giá hàng hóa
doanh nghiệp trong nước
mối quan hệ nữ
tiết kiệm nhiên liệu
cuộc sống hôn nhân
Trung tâm lợi nhuận
sân thể thao