She works at an investment bank in New York.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một ngân hàng đầu tư ở New York.
The investment bank helped raise funds for the project.
Dịch: Ngân hàng đầu tư đã giúp huy động vốn cho dự án.
ngân hàng đầu tư
ngân hàng thương mại
đầu tư
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
người nhận (thư)
khơi mào cuộc tranh luận
Khát vọng khám phá không gian
tính cách thân thiện
trái cây chưa chín
giao diện tương tác
thảm tắm
mục tiêu khóa học