She works at an investment bank in New York.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một ngân hàng đầu tư ở New York.
The investment bank helped raise funds for the project.
Dịch: Ngân hàng đầu tư đã giúp huy động vốn cho dự án.
ngân hàng đầu tư
ngân hàng thương mại
đầu tư
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
thực hành
gậy bóng mềm
có vân, có hình vân giống như đá cẩm thạch
sáng tạo, phát minh
Ngang, theo chiều ngang
Cô dâu ngoại quốc
lễ nhậm chức
kỹ năng về tinh thần hoặc trí tuệ