The installation ceremony will be held next week.
Dịch: Lễ nhậm chức sẽ được tổ chức vào tuần tới.
He attended the installation ceremony of the new president.
Dịch: Ông ấy đã tham dự lễ nhậm chức của vị tổng thống mới.
lễ nhậm chức
lễ giới thiệu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
khẳng định vị trí
cối xay
áo sơ mi
tái phạm tội
kỹ năng về tinh thần hoặc trí tuệ
ký tự điều khiển
toát lên vẻ chiến đét
số liệu thống kê