The company has decided to implement an inventory drop to clear out old stock.
Dịch: Công ty đã quyết định thực hiện việc giảm hàng tồn kho để thanh lý hàng cũ.
An inventory drop can help manage excess stock effectively.
Dịch: Một sự giảm hàng tồn kho có thể giúp quản lý hàng tồn kho dư thừa một cách hiệu quả.