Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

inventory

/ˈɪnvənˌtɔri/

hàng tồn kho

noun
dictionary

Định nghĩa

Inventory có nghĩa là Hàng tồn kho
Ngoài ra inventory còn có nghĩa là hàng hóa, tài sản

Ví dụ chi tiết

The company needs to take an inventory of all its goods.

Dịch: Công ty cần kiểm kê tất cả hàng hóa của mình.

Our inventory is running low and needs to be replenished.

Dịch: Hàng tồn kho của chúng tôi đang cạn kiệt và cần được bổ sung.

She updated the inventory after the shipment arrived.

Dịch: Cô ấy đã cập nhật hàng tồn kho sau khi lô hàng đến.

Từ đồng nghĩa

stock

hàng hóa

supply

cung cấp

inventory list

danh sách hàng tồn kho

Họ từ vựng

noun

inventory manager

quản lý hàng tồn kho

verb

inventory control

kiểm soát hàng tồn kho

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

stocktaking
warehouse
logistics

Word of the day

08/09/2025

diagnostic testing

/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra chẩn đoán, kiểm tra y tế, thử nghiệm chẩn đoán

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
advertising copy
/ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ kɑː.pi/

lời quảng cáo

noun
advertising firm
/ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ fɜrm/

công ty quảng cáo

noun
peaceful life
/ˈpiːsfəl laɪf/

cuộc sống bình yên

noun
regional planning
/ˈriːdʒənəl ˈplænɪŋ/

Quy hoạch vùng

noun
postgraduate study
/ˈpoʊstˌɡrædʒuət ˈstʌdi/

học sau đại học

noun
town planning
/taʊn ˈplænɪŋ/

quy hoạch đô thị

noun
learning companion
/ˈlɜrnɪŋ kəmˈpænjən/

bạn học

verb
play fair
/pleɪ fɛr/

Chơi công bằng

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1744 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1319 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1612 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1770 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1666 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1047 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1283 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1770 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1744 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1319 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1612 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1770 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1666 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1047 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1283 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1770 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1744 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1319 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1612 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1770 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY