The endurance competition tested the athletes' limits.
Dịch: Cuộc thi sức bền đã kiểm tra giới hạn của các vận động viên.
She trained for months for the endurance competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện hàng tháng trời cho cuộc thi sức bền.
cuộc thi sức chịu đựng
cuộc thi khắc nghiệt
07/11/2025
/bɛt/
thuốc tẩy giun
sữa rửa mặt
Lạng Sơn
Bắt kịp
Triệu phú USD
Điểm huyệt
Đại học Stanford
du thuyền sang trọng