The endurance competition tested the athletes' limits.
Dịch: Cuộc thi sức bền đã kiểm tra giới hạn của các vận động viên.
She trained for months for the endurance competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện hàng tháng trời cho cuộc thi sức bền.
cuộc thi sức chịu đựng
cuộc thi khắc nghiệt
16/09/2025
/fiːt/
Lễ hội sinh viên
Trung tâm đánh giá
phương pháp nhập dữ liệu
Sự hiếu khách
Lĩnh vực quan trọng của nền kinh tế
mở đợt truy quét
Ngày nghỉ lễ
sợi co giãn