The police will interrogate the suspect.
Dịch: Cảnh sát sẽ thẩm vấn nghi phạm.
She was interrogated for hours before being released.
Dịch: Cô ấy đã bị thẩm vấn trong nhiều giờ trước khi được thả.
hỏi
khám phá
cuộc thẩm vấn
người thẩm vấn
07/11/2025
/bɛt/
tình trạng hoạt động
có cánh, có mang cánh
hạng siêu nặng
sự nhúng
Bộ sưu tập chuyên biệt
cảnh đánh nhau
Bạn trên Facebook
nâng cao sự hấp dẫn