The police conducted an interrogation of the suspect.
Dịch: Cảnh sát đã tiến hành một cuộc thẩm vấn nghi phạm.
The interrogation lasted for several hours.
Dịch: Cuộc thẩm vấn kéo dài trong vài giờ.
hỏi
thẩm vấn nghiêm ngặt
người thẩm vấn
thẩm vấn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
vòi phun
mũi cao, mũi nổi bật
quán rượu
mẫu máy gần đây
Nghệ sĩ tài năng
cán bộ bảo hiểm
Du lịch spa
Giao tiếp